Thứ Bảy, 26 tháng 4, 2025

5M là gì? 5 yếu tố chính trong mô hình 5M

 Mô hình 5M là một phương pháp quản lý quan trọng và hiệu quả được nhà lãnh đạo áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực kinh doanh hiện nay. 5M được thể hiện qua 5 yếu tố, cùng tìm hiểu nhé!

1. Material: Nguyên vật liệu

Nguyên vật liệu là yếu tố bắt buộc mà doanh nghiệp phải có để có thể tạo ra sản phẩm. Đây là sự ưu tiên hàng đầu mà doanh nghiệp luôn phải đảm bảo đầy đủ, không sai lệch để không làm ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng của sản phẩm được tạo ra.

Vì vậy, việc kiểm tra thường xuyên các nguyên vật liệu có vai trò rất quan trọng đối với quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp.

2. Machine: Máy móc, thiết bị

Yếu tố tiếp theo là máy móc, thiết bị - công cụ hỗ trợ quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp hiệu quả. Như vậy, doanh nghiệp có thể đáp ứng tối đa nhu cầu của thị trường với những sản phẩm chất lượng.

Để duy trì hiệu quả hoạt động cũng như tính chính xác của hệ thống máy móc và thiết bị, doanh nghiệp cần thường xuyên thực hiện:

+ Giám sát tính chính xác, ổn định của hệ thống máy móc, thiết bị trong suốt quá trình hoạt động.

+ Xây dựng các tiêu chuẩn kiểm tra và đảm bảo hiệu năng ổn định của thiết bị máy móc.

+ Thực hiện bảo dưỡng, kiểm tra toàn bộ hệ thống máy móc, thiết bị theo định kỳ để cải tiến, sửa chữa hoặc thay thế để nhu cầu sản xuất sản phẩm được thực hiện liên tục và liền mạch.

3. Man: Người thực hiện công việc

Có thể nói con người là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên tính kết nối, liền mạch của toàn bộ quá trình sản xuất, kinh doanh. Đây là nguồn lực thực hiện những nhiệm vụ mà máy móc, thiết bị không thể thay thế được.

Con người trong mô hình 5M sẽ đóng vai trò điều khiển máy móc, điều chỉnh hoạt động của thiết bị để quá trình sản xuất được thực hiện chính xác, tạo nên những sản phẩm chất lượng đạt yêu cầu. Đồng thời, con người cũng có sự am hiểu về máy móc, thiết bị như cách sử dụng, nguyên lý hoạt động để có thể vận hành hiệu quả.

4. Method: Cách thức thực hiện

Một yếu tố khác trong mô hình 5M cũng quan trọng không kém đó là phương pháp thực hiện. Nó sẽ giúp doanh nghiệp biết rõ cách thức để hoàn thiện sản phẩm, đảm bảo chất lượng cũng như số lượng đã đặt ra theo yêu cầu.

Yếu tố này đề cập đến những tiêu chuẩn, quy định cần có để đảm bảo không xảy ra sai sót, hạn chế rủi ro trong quá trình sản xuất và vận hành. Những người quản lý cần xây dựng một hệ thống các tiêu chuẩn, chuẩn mực làm thước đo và xây dựng tiến trình kiểm duyệt tương ứng với các tiêu chuẩn này.

5. Measurement: Kiểm tra, đo lường

Cuối cùng là kiểm tra và đo lường sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Measurement là việc thực hiện kiểm tra chất lượng, đo lường và thống kê toàn bộ sản phẩm vừa hoàn thiện. Đây là công đoạn giúp doanh nghiệp so sánh những khung tiêu chuẩn, quy định ban đầu với những sản phẩm.

Qua đó, doanh nghiệp có thể đánh giá về tình trạng hoàn thiện của sản phẩm, đảm bảo được chất lượng trước khi đến tay người dùng.

Tất cả 5 yếu tố trong mô hình 5M đều vô cùng quan trọng và không có yếu tố nào là nhất. Đồng thời, doanh nghiệp cần phải kết hợp toàn diện 5 yếu tố này mới có thể mang lại hiệu quả tối ưu nhất trong quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy vậy, yếu tố Man (con người) chính là nhân tố không thể thay thế bởi đây là “đầu não” kết nối liền mạch 4 yếu tố còn lại.

Quản lý nhân sự có ý nghĩa thế nào với doanh nghiệp?

 Là một bộ phận có tầm ảnh hưởng trong doanh nghiệp, nhân sự có vai trò và ý nghĩa như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé! 

1. Bộ phận nhân sự bao gồm những vai trò như thế nào? 

Hoạt động quản lý nguồn nhân lực bao gồm những mảng khác nhau. Vậy nên, các vai trò trong phòng nhân sự nhìn chung khá đa dạng. Một số vai trò phổ biến trong tổ chức nhân sự như:

+ Giám đốc nhân sự (HR manager)

+ Chuyên viên tuyển dụng (Recruiter)

+ Chuyên gia phát triển đào tạo (Training development specialist)

+ Chuyên viên nhân sự tổng hợp (Human resource generalist)

+ Chuyên viên phân tích nhân sự (Personnel analyst)

+ …

2. Công tác quản lý nhân sự có ý nghĩa gì với doanh nghiệp? 

Quản lý nhân sự (Human resource management) sẽ đưa ra các phương pháp tiếp cận chiến lược và toàn diện - nhằm mục tiêu quản lý con người, môi trường làm việc và văn hóa.

Vai trò của những chuyên gia nhân sự là đảm bảo cho nhân viên nhận được sự hỗ trợ thích đáng từ các chính sách, chương trình và quy trình doanh nghiệp. Bên cạnh đó, họ cũng chịu trách nhiệm thúc đẩy một môi trường làm việc tích cực, tạo sự gắn kết giữa người sử dụng lao động và người lao động.

Trên đây là vai trò và ý nghĩa của nhân sự đối với tổ chức/doanh nghiệp. Có thể thấy công tác nhân sự nắm giữ vai trò quan trọng và ảnh hưởng tới các bộ phận khác trong doanh nghiệp.  

5 cách "bão não" (brainstorming) hiệu quả

 Brainstorm không đơn giản chỉ là ngồi xuống và suy nghĩ mà cần có phương pháp. Nếu không biết cách bạn sẽ có thể ngồi mấy ngày liền mà chẳng thể đưa ra đáp án chính xác. Vậy cách “bão não” như thế nào sẽ hiệu quả?

1. Xác định vấn đề cần “bão não”

Trước khi bắt đầu brainstorm theo cá nhân hoặc nhóm, điều đầu tiên cần làm là xác định vấn đề cần được brainstorm. Bạn cần trả lời các câu hỏi: đề bài là gì, điểm vướng mắc nằm ở đâu, cần áp dụng công thức nào, …

Mục tiêu của brainstorming chính là tìm ra giải pháp/câu trả lời cho những câu hỏi được đặt ra. Nếu gặp khó khăn trong việc xác định vấn đề thì hãy đặt câu hỏi.

2. Xác định các quy định trong khi “bão não”

Nếu tiến hành brainstorm theo nhóm, hãy xác định ai là trưởng nhóm, ai là thư ký ghi chép toàn bộ ý tưởng và lời thảo luận của mọi người. Trưởng nhóm sẽ là người dẫn dắt toàn bộ buổi brainstorming.

Với brainstorm cá nhân, bạn không nên quá nuông chiều bản thân. Hãy luôn đặt ra những quy tắc để tập trung động não hiệu quả.

3. Cùng nhau chia sẻ và ghi chép lại ý tưởng

Nếu “bão não” theo nhóm, hãy để từng thành viên lần lượt chia sẻ suy nghĩ, ý tưởng của họ. Lúc này, thư ký có nhiệm vụ ghi chép toàn bộ ý kiến của mọi người đã chia sẻ. Bên cạnh đó, các thành viên cũng có thể ghi lại để sau đó bình luận về ý tưởng của người khác. Việc ghi chép cũng là điều nên làm đối với brainstorm cá nhân.

4. Sàng lọc ý tưởng

Sau khi tất cả mọi người hay cá nhân đã chia sẻ ý tưởng xong, bạn hãy xem xét chúng một cách cẩn thận. Nên gộp những ý tưởng giống nhau và loại bỏ ý tưởng không khả thi. Từ đó, chọn ra ý tưởng “đỉnh” nhất.

5. Đánh giá và kết luận

Cuối cùng, cả nhóm một lần nữa đánh giá các ý tưởng để xem cuối cùng cái nào hợp lý nhất. Bước này là vô cùng quan trọng để cùng tìm ra câu trả lời cuối cùng.

Trên đây là cách thực hiện brainstorm hiệu quả. Mong rằng với những chia sẻ của Blognhansu bạn sẽ tiến hành brainstorm thành công.

Hình thức trả lương cho người lao động là gì?

 Cùng tìm hiểu một số quy định của pháp luật về hình thức trả lương cho người đi làm trong bài viết nhé!

Trong một số trường hợp, người sử dụng lao động còn phải đóng bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội hay bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động. Căn cứ theo Điều 94, Bộ luật lao động 2012, người sử dụng lao động có nghĩa vụ sau đây:

“Điều 94. Hình thức trả lương

1. Người sử dụng lao động có quyền lựa chọn hình thức trả lương theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán. Hình thức trả lương đã chọn phải được duy trì trong một thời gian nhất định; trường hợp thay đổi hình thức trả lương, thì người sử dụng lao động phải thông báo cho người lao động biết trước ít nhất 10 ngày.

2. Lương được trả bằng tiền mặt hoặc trả qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng. Trường hợp trả qua tài khoản ngân hàng, thì người sử dụng lao động phải thỏa thuận với người lao động về các loại phí liên quan đến việc mở, duy trì tài khoản.”

Và theo Điều 96, Bộ luật lao động 2012 quy định:

“Điều 96. Nguyên tắc trả lương

Người lao động được trả lương trực tiếp, đầy đủ và đúng thời hạn.

Trường hợp đặc biệt không thể trả lương đúng thời hạn thì không được chậm quá 01 tháng và người sử dụng lao động phải trả thêm cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng lãi suất huy động tiền gửi do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm trả lương.”

Làm thế nào phân công công việc trong doanh nghiệp?

 Phân công công việc không hề đơn giản đối với bất kỳ nhà quản trị nào. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và văn hóa công ty. Vậy làm thế nào để phân công công việc hiệu quả?

1. Lựa chọn đúng người phân công công việc

Để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi thì bạn phải hiểu được điểm mạnh, điểm yếu và sở thích của nhân viên. Nếu cần ủy thác một nhiệm vụ đòi hỏi nhiều sự hợp tác để hoàn thành, đừng giao nó cho người thích làm việc một mình. Hãy ủy quyền cho một người có tính teamwork cao.

2. Giải thích tại sao bạn phân công công việc

Nếu giao công việc, nhiệm vụ cho ai đó, bạn nên giải thích lý do phân công cho người đó. Như người sáng lập The Muse - Alex Cavoulacos từng nói: “Khi bạn giao việc cho ai đó, hãy nói cho họ biết lý do chọn họ cụ thể như thế nào và bạn hy vọng điều này sẽ giúp họ phát triển như thế nào”.

3. Xây dựng thời gian biểu hợp lý

Xây dựng thời gian biểu hợp lý sẽ giúp mọi người tập trung và theo sát tiến độ công việc, điều này không làm cho nhân viên cảm thấy chênh lệch. Biết được công việc mình làm và những người khác đang làm. Điều này phù hợp cho những công việc ít bị giới hạn bởi thời gian hay các nhiệm vụ phức tạp.

4. Hướng dẫn nhân viên

Khi giao một nhiệm vụ cho nhân viên, nhà quản trị nên hướng dẫn đầy đủ cho nhân viên về công việc được giao và lộ trình để hoàn thành công việc. Mô tả công việc đầy đủ cho nhân viên cấp dưới, nhân viên sẽ đảm bảo rằng họ chắc chắn hoàn thành công việc và không “đùn đẩy” cho ai khác.

5. Quản lý công việc không phải là theo dõi mọi lúc

Một số nhà quản lý có thói quen theo dõi chi tiết tiến độ công việc. Nhưng đôi lúc, điều này sẽ gây sự khó chịu và ức chế cho nhân viên. Nên thay vì quản lý những điều nhỏ, hãy để nhân viên chủ động hoàn thành công việc, miễn là mang lại hiệu quả.

Phân công công việc luôn là bài toán nan giải với bất kỳ nhà quản trị nào. Làm thế nào để phân công công việc hiệu quả và tránh tình trạng đùn đẩy trách nhiệm?

Chấm công là gì? Tại sao cần chấm công trong doanh nghiệp?

 Trong môi trường doanh nghiệp ngày nay, việc chấm công không có gì xa lạ đối với các nhân viên văn phòng. Vậy chấm công là gì? Tại sao phải chấm công trong doanh nghiệp? Cùng tìm hiểu nhé! 

1. Chấm công là gì?

Chấm công là hoạt động phổ biến trong các doanh nghiệp để có thể kiểm soát việc khai báo giờ giấc đi làm và tan ca của nhân viên. Từ đó, có thể căn cứ vào bộ phận nhân sự để biết được số giờ làm việc, số ngày đi làm và số ngày nghỉ, số ngày đi muộn của từng nhân viên. 

Và điều đó sẽ là cơ sở để nhân viên có lương hoặc bị phạt khi quá số buổi quy định thông qua đó sẽ nâng cao tinh thần trách nhiệm và biết sắp xếp quản lý thời gian hiệu quả trong công việc.

2. Tại sao phải chấm công?

Chấm công đem lại sự tiện lợi và dễ dàng hơn cho doanh nghiệp, nhân viên và đặc biệt là bộ phận quản lí nhân sự. Vì thế, nó đảm bảo tính công bằng, tăng thêm năng suất làm việc của mỗi nhân viên, giúp bộ phận nhân lực dễ dàng giám sát, đánh giá nhân viên qua các dữ liệu từ đó làm tiền đề để có cơ sở tính lương một cách hợp lí nhất.

3. Các hình thức chấm công phổ biến

Có nhiều hình thức chấm công hiện nay :

3.1 Chấm công bằng thẻ giấy

Cách chấm công này rất đơn giản. Nhân viên chỉ cần cho thẻ vào máy là sẽ hiện lên thời gian hoạt động ngay lập tức từ giờ làm giữa các ca làm, giờ tan làm và ngoài giờ làm.

3.2 Chấm công bằng dấu vân tay

Phương thức này là phương thức phổ biến đuọc nhiều doanh nghiệp sử dụng nhất. Qua dấu vân tay, máy sẽ xử lí hình ảnh, nhận diện và xác định nhanh chóng nhân viên một cách chính xác nhất.

3.3 Chấm công bằng thẻ điện tử

Cách chấm công này tiện dụng hơn chấm công bằng thẻ giấy. Khi chấm công bằng thẻ điện tử và lưu giữ thông tin nhân viên cũng giống thẻ giấy nó sẽ lưu thông tin ngày giờ làm và tan làm của từng nhân viên.

3.4 Chấm công bằng nhận diện khuôn mặt

Phương thức này dần được các doanh nghiệp sử dụng, tương tự như cách chấm công bằng dấu vân tay thì thiết bị này sẽ hiệu quả và nhanh chóng hơn vân tay qua cách nhận dạng các đặc điểm của từng khuôn mặt từ đó so sánh và nhận dạng mặt của từng nhân viên một cách tối ưu nhất.

3.5 Chấm công bằng nhận diện mống mắt

Phương thức này dùng qua công nghệ nhận diện mống mắt để chấm công, độ nhận dạng và chính xác cao hơn các hình thức khác nhưng chi phí cao nên ít doanh nghiệp sử dụng.

Như vậy, việc chấm công cho nhân sự đều có ưu điểm và nhược điểm nhưng chung quy nó đem lại sự cần thiết và lợi ích cao hơn cho doanh nghiệp trong việc giám sát nhân viên.

Mô hình GROW trong công tác huấn luyện nhân viên

 Mô hình GROW là viết tắt của Goal (Mục tiêu), Current Reality (Thực tại), Options (Giải pháp) và Will (Ý chí). Đây là một phương pháp đào tạo và phát triển cá nhân được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động coaching (huấn luyện). Cùng tìm hiểu cách áp dụng mô hình GROW nhé!

1. Goals - Xác định mục tiêu

Bước đầu tiên trong mô hình GROW là bạn cùng các thành viên trong nhóm xem xét hành vi mong muốn thay đổi. Sau đó là cấu trúc sự thay đổi này sẽ là mục tiêu cần đạt được trong quá trình huấn luyện.

Trong đó, các mục tiêu đóng vai trò truyền cảm hứng để mọi người cùng cố gắng đạt được mục tiêu đã đặt ra. Mục tiêu cần đảm bảo tuân theo các tiêu chí SMART bao gồm Specific, Measurable, Accurate, Realistic và Timely.

2. Reality - Xác định tình hình (thực trạng) hiện tại

Trong giai đoạn này, người lãnh đạo sẽ cố gắng khai thác một số vấn đề ở hiện tại. Qua đó, học đánh giá nhân viên của mình và hiểu rõ tình hình hiện tại cũng như những trở ngại mà nhân viên đang phải đối diện. Nhờ việc này, nhà quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về nhân sự của mình hiện giờ.

3. Options - Tìm kiếm các lựa chọn giải pháp

Sau khi đã xác định được các vấn đề hiện tại, bạn và các thành viên cần thảo luận để loại bỏ những chướng ngại vật không liên quan. Từ đó, có thể đưa ra những phương án tối ưu nhất.

Các phương án được lấy từ khảo sát đề xuất của từng thành viên. Nhà quản lý cần cân nhắc đến tổng thể vấn đề và đưa ra sự lựa chọn tốt nhất cho vấn đề đó. Trong giai đoạn tìm hiểu các lựa chọn giải pháp, người đứng đầu cần đảm bảo một số lựa chọn quan trọng.

4. Will - Hun đúc ý chí thực hiện

Với giai đoạn này, nhân viên cần có các cam kết thực hiện hành động để hướng tới mục tiêu chung của tổ chức. Là một nhà quản lý, bạn cần lập kế hoạch hướng dẫn chi tiết dành cho các thành viên để đạt được mục tiêu.

Trong quá trình thực hiện, bất kỳ trở ngại nào cũng có thể xảy ra nên các giải pháp sẽ được xem xét để thực hiện. Tuy nhiên, nếu là một nhà quản lý bạn nên lường trước được mọi trường hợp để linh hoạt xử lý vấn đề mọi lúc.

Trên đây là những chia sẻ về mô hình GROW trong doanh nghiệp. Mong rằng với những thông tin mà chúng tôi đã giới thiệu sẽ giúp bạn có kinh nghiệm khi ứng dụng mô hình này trong công tác huấn luyện nhân viên.